Đọc nhanh: 橡胶大底 (tượng giao đại để). Ý nghĩa là: Đế cao su.
橡胶大底 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đế cao su
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橡胶大底
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 壶底 有 一个 大 漏洞
- Dưới ấm có lỗ thủng to.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 他 的 底子 不大好 , 可是 学习 很 努力
- căn bản của nó không tốt, vì thế rất chịu khó học hành.
- 女性 橡皮 底 帆布鞋
- Giày nữ bằng vải có đế cao su.
- 因橡根 弹力 大未加 内置 橡根 及其 它 辅料
- vì chun có độ đàn hồi lớn không thêm chun và phụ liệu khác
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
底›
橡›
胶›