Đọc nhanh: 垢泥 (cấu nê). Ý nghĩa là: da dầu; mồ hôi dầu.
垢泥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. da dầu; mồ hôi dầu
生理学名词也称"垢腻"人体体表上脱落的衰老死亡细胞与皮肤上的油汗混杂而成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垢泥
- 满脸 泥垢
- mặt đầy bùn nhơ.
- 马蹄 子 踏 在 泥 地上
- Móng ngựa dẫm lên bùn đất.
- 他 正 认真 地泥 墙壁
- Anh ấy đang chăm chỉ trát lại bức tường.
- 他们 须 通过 齐膝 的 烂泥 和 堆积物 磕磕绊绊 来到 遇难者 身旁
- Họ phải vượt qua những cục bùn đến gối và đống đồ chất đống để đến gần nạn nhân.
- 泥垢
- vết bùn
- 他 的 脸 都 沾满 了 泥
- Mặt anh ấy dính đầy bùn.
- 他 把 沙子 和 水泥 混合 在 一起
- Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.
- 他 的 打法 特别 适合 在 泥 地球 场上 进行
- Lối chơi của anh ấy rất phù hợp với việc thi đấu trên sân đất nện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垢›
泥›