Đọc nhanh: 橙皮果酱 (sập bì quả tương). Ý nghĩa là: Orange Marmalade.
橙皮果酱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Orange Marmalade
(orange) marmalade
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橙皮果酱
- 加热 果酱 直至 其 液化
- Đun nóng mứt cho đến khi hóa lỏng.
- 她 喜欢 面包 就 果酱
- Cô ấy thích ăn bánh mì nhắm với mứt.
- 他们 给 我 鞋子 , 果酱 , 柠檬
- Họ cho tôi giày, mứt, chanh.
- 不要 随地 丢 果皮
- không nên vứt vỏ trái cây bừa bãi.
- 他 用 刀把 苹果皮 旋掉 了
- Anh ấy dùng dao gọt vỏ quả táo.
- 橙黄 柑果 挂满 枝
- Quả cam màu vàng cam treo đầy cành.
- 他 精心 酿出 了 美味 的 果酱
- Anh ấy đã cẩn thận ủ ra mứt trái cây ngon.
- 她 参加 了 一个 为期 三个 月 的 皮肤 疗程 , 效果 明显
- Cô ấy tham gia một liệu trình chữa trị da kéo dài ba tháng, kết quả rất rõ rệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
果›
橙›
皮›
酱›