橙汁 chéngzhī
volume volume

Từ hán việt: 【sập trấp】

Đọc nhanh: 橙汁 (sập trấp). Ý nghĩa là: nước cam. Ví dụ : - 我再去拿些橙汁。 Tôi sẽ đi lấy thêm một ít nước cam.. - 我很喜欢喝橙汁。 Tớ rất thích uống nước cam.. - 我想要一杯橙汁。 Tôi muốn một ly nước cam.

Ý Nghĩa của "橙汁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

橙汁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nước cam

橙子的汁液

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 拿些 náxiē 橙汁 chéngzhī

    - Tôi sẽ đi lấy thêm một ít nước cam.

  • volume volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan 橙汁 chéngzhī

    - Tớ rất thích uống nước cam.

  • volume volume

    - 想要 xiǎngyào 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Tôi muốn một ly nước cam.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橙汁

  • volume volume

    - qǐng gěi 姜汁 jiāngzhī 啤酒 píjiǔ 加酸 jiāsuān 橙汁 chéngzhī

    - Vui lòng uống bia gừng với nước chanh.

  • volume volume

    - 橙汁 chéngzhī 富含 fùhán wéi C

    - Nước ép cam giàu vitamin C.

  • volume volume

    - 他妈的 tāmāde 柳橙汁 liǔchéngzhī

    - Fuck nước cam.

  • volume volume

    - 想要 xiǎngyào 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Tôi muốn một ly nước cam.

  • volume volume

    - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

  • volume volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan 橙汁 chéngzhī

    - Tớ rất thích uống nước cam.

  • volume volume

    - zài 拿些 náxiē 橙汁 chéngzhī

    - Tôi sẽ đi lấy thêm một ít nước cam.

  • volume volume

    - de 衣领 yīlǐng shàng 貌似 màosì yǒu 橙汁 chéngzhī

    - Có vẻ như là nước cam trên cổ áo cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+12 nét)
    • Pinyin: Chén , Chéng , Dèng
    • Âm hán việt: Chanh , Sập , Tranh , Đắng
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNOT (木弓人廿)
    • Bảng mã:U+6A59
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Shī , Xié , Zhī
    • Âm hán việt: Chấp , Hiệp , Trấp
    • Nét bút:丶丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJ (水十)
    • Bảng mã:U+6C41
    • Tần suất sử dụng:Cao