Đọc nhanh: 檀香 (đàn hương). Ý nghĩa là: gỗ đàn hương.
檀香 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gỗ đàn hương
sandalwood; 落叶乔木, 叶互生, 卵形, 花单生, 果实有圆形的翅木质坚硬, 用来制造家具、农具和乐器也叫青檀
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 檀香
- 檀香木
- gỗ đàn hương
- 今晚 想 吃 木薯 还是 香草 口味
- Bạn muốn khoai mì hay vani tối nay?
- 我 喜欢 檀香 的 味道
- Tôi thích mùi của gỗ đàn hương.
- 这 款 檀香 非常 高档
- Loại gỗ đàn hương này rất cao cấp.
- 把 玛希在 檀香山 的 电话 给 我
- Tôi muốn số của Marcy ở Honolulu
- 人生在世 , 应当 这样 , 在 芳香 别人 的 同时 漂亮 自己
- người sống trên đời, nên thế này, tặng người hoa hồng tay vẫn vương hương
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
檀›
香›