Đọc nhanh: 橙子原汁 (sập tử nguyên trấp). Ý nghĩa là: nước cam nguyên chất.
橙子原汁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước cam nguyên chất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橙子原汁
- 但佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 不感兴趣 啊
- Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 他 苦苦 乞求 妻子 的 原谅
- Anh ấy đau khổ cầu xin sự tha thứ của vợ.
- 去 他妈的 柳橙汁
- Fuck nước cam.
- 原子弹 爆炸 总是 伴随 着 巨大 的 火球
- Việc phát nổ bom nguyên tử luôn đi kèm với cảnh quan lớn của quả cầu lửa.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 原子弹
- Bom nguyên tử.
- 原子核 具有 巨大 能量
- Hạt nhân nguyên tử có năng lượng rất lớn.
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
子›
橙›
汁›