Đọc nhanh: 橐驼 (thác đà). Ý nghĩa là: lạc đà; con lạc đà.
橐驼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lạc đà; con lạc đà
骆驼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橐驼
- 骆驼 耐 饥渴 的 能力 很强
- Lạc đà có khả năng chịu đói khát rất tốt.
- 骆驼 是 一种 耐热 的 动物
- Lạc đà là một loại động vật chịu nhiệt tốt.
- 橐 橐 的 皮鞋 声
- tiếng giày da lộp cộp.
- 骆驼峰 储存 着 能量
- Bướu lạc đà chứa năng lượng.
- 骆驼 是 沙漠 中 的 船
- Lạc đà là “chiếc thuyền” của sa mạc.
- 骆驼 可以 在 沙漠 中 行走
- Lạc đà có thể di chuyển trong sa mạc.
- 骆驼 在 南方 是 希罕 东西
- ở miền nam, lạc đà là động vật hiếm.
- 驼 先生 是 我 爸爸 的 同学
- Ông Đà là bạn học của bố tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
橐›
驼›