tuó
volume volume

Từ hán việt: 【đà】

Đọc nhanh: (đà). Ý nghĩa là: một loại cá ngát, một loại cá nhỏ hay thổi cát.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. một loại cá ngát

鲇类鱼

✪ 2. một loại cá nhỏ hay thổi cát

吹沙小鱼

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+5 nét)
    • Pinyin: Tuó
    • Âm hán việt: Đà
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NFJP (弓火十心)
    • Bảng mã:U+9B80
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp