tuó
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: rái cá; con rái cá cạn (nói trong sách cổ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rái cá; con rái cá cạn (nói trong sách cổ)

鼧鼥:古书上指旱獭

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thử 鼠 (+5 nét)
    • Pinyin: Tuó
    • Âm hán việt: Đà
    • Nét bút:ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ丶丶フノフ
    • Thương hiệt:HVJP (竹女十心)
    • Bảng mã:U+9F27
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp