Đọc nhanh: 横殃飞祸 (hoành ương phi hoạ). Ý nghĩa là: tai họa bất ngờ.
横殃飞祸 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tai họa bất ngờ
横:意外意为飞来的意外灾祸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横殃飞祸
- 招惹 祸殃
- gây nên tai hoạ
- 飞灾横祸
- tai hoạ bất ngờ.
- 惨遭横祸
- bị tai vạ thảm khốc.
- 那贼 祸国殃民
- Tên đó hại nước hại dân.
- 战争 带来 了 无尽 的 祸殃
- Chiến tranh mang đến vô vàn tai họa.
- 他 的 政策 被 批评 为 祸国殃民
- Chính sách của ông ta bị chỉ trích là hại nước hại dân.
- 飞机 的 航线 互相 交错 铸成 人命 惨祸
- Câu này có nghĩa là: "Các đường bay của máy bay giao nhau và tạo thành các tai nạn đáng tiếc về tính mạng."
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
横›
殃›
祸›
飞›