横财 hèngcái
volume volume

Từ hán việt: 【hoành tài】

Đọc nhanh: 横财 (hoành tài). Ý nghĩa là: tiền của phi nghĩa; tiền của bất chính; của không chính đáng, của giời ôi. Ví dụ : - 发横财 làm giàu ngang xương.

Ý Nghĩa của "横财" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

横财 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tiền của phi nghĩa; tiền của bất chính; của không chính đáng

意外得来的钱财 (多指用不正当的手段得来的)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 发横财 fāhèngcái

    - làm giàu ngang xương.

✪ 2. của giời ôi

意外获得的财富, 多指以不法的手段取得

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横财

  • volume volume

    - 书架上 shūjiàshàng de shū 横放 héngfàng zhe

    - Sách trên giá được đặt ngang.

  • volume volume

    - 发横财 fāhèngcái

    - làm giàu ngang xương.

  • volume volume

    - 依仗 yīzhàng 财势 cáishì 横行乡里 héngxíngxiānglǐ

    - dựa vào tiền tài quyền thế, hống hách quê nhà

  • volume volume

    - 不得 bùdé 毁损 huǐsǔn 公共 gōnggòng 财物 cáiwù

    - không được làm tổn hại tài sản của công.

  • volume volume

    - 京广铁路 jīngguǎngtiělù shì 纵向 zòngxiàng de 陇海铁路 lǒnghǎitiělù shì 横向 héngxiàng de

    - tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu nằm dọc, còn tuyến đường sắt Lũng Hải nằm ngang.

  • volume volume

    - 事情 shìqing shì gàn de héng méi 过问 guòwèn

    - Việc này anh làm, dù thế nào tôi cũng không hỏi.

  • - 突然 tūrán zhōng le 彩票 cǎipiào tiān jiàng 横财 hèngcái

    - Anh ấy đột ngột trúng vé số, tiền từ trên trời rơi xuống.

  • - de 生意 shēngyì 意外 yìwài 成功 chénggōng tiān jiàng 横财 hèngcái

    - Doanh nghiệp của cô ấy thành công bất ngờ, tiền từ trên trời rơi xuống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Guāng , Héng , Hèng , Huáng , Huàng
    • Âm hán việt: Hoành , Hoạnh , Quáng
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTLC (木廿中金)
    • Bảng mã:U+6A2A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+3 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:丨フノ丶一丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BODH (月人木竹)
    • Bảng mã:U+8D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao