Đọc nhanh: 横目 (hoành mục). Ý nghĩa là: dù sao; dù sao cũng; dù sao đi nữa; dù thế nào đi nữa。副詞,反正;橫豎。.
横目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dù sao; dù sao cũng; dù sao đi nữa; dù thế nào đi nữa。副詞,反正;橫豎。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横目
- 黑帮 头目
- bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.
- 一目了然
- Liếc qua một cái là hiểu ngay; nhìn qua là hiểu ngay.
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 三列 横队
- ba hàng ngang
- 不 值得 为 这样 的 小数目 斤斤计较
- Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.
- 万众瞩目
- mọi người nhìn vào
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
横›
目›