Đọc nhanh: 横水渡 (hoành thuỷ độ). Ý nghĩa là: đò ngang.
横水渡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đò ngang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横水渡
- 横渡 长江
- vượt sông Trường Giang
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 这次 横渡 , 泳程 五公里
- vượt sông lần này, cự li bơi 5km.
- 一肚子 坏水
- trong bụng toàn ý nghĩ xấu.
- 洪水横流
- nước lũ tràn lan
- 一 汪子 水
- một vũng nước.
- 大桥 横亘 在 广阔 的 水面 上
- chiếc cầu lớn vắt ngang mặt nước mênh mông.
- 就算 她们 各自 过得 风生水 起 , 却 再也 无法 一起 妖孽 横行
- Ngay cả khi họ đã có một khoảng thời gian vui vẻ, họ không thể chạy loạn cùng nhau được nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
横›
水›
渡›