Đọc nhanh: 渡场 (độ trường). Ý nghĩa là: bến sang ngang; bến đò; bến phà.
✪ 1. bến sang ngang; bến đò; bến phà
渡口
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渡场
- 一场 风波
- một trận phong ba; một phen tranh chấp.
- 一场 舌战
- một trận tranh cãi.
- 一场 血战
- một trận huyết chiến.
- 一场 春雨 后 , 麦苗 立刻 见长 了
- sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.
- 一场 混战
- một trận hỗn chiến
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 龙舟竞渡
- đua thuyền rồng.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
渡›