Đọc nhanh: 渡槽 (độ tào). Ý nghĩa là: máng treo (thuỷ lợi).
渡槽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máng treo (thuỷ lợi)
跨越山谷、道路、水道的桥梁式水槽,两端与渠道相接
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渡槽
- 他 到 了 渡口 , 却 发现 渡船 在 对岸
- Anh ta đến bến phà nhưng phát hiện ra rằng con thuyền đang ở bên kia.
- 龙舟竞渡
- đua thuyền rồng.
- 他 带领 公司 渡过 危机
- Anh ấy lãnh đạo công ty vượt qua khủng hoảng.
- 他 在 木板 上 挖 了 槽
- Anh ấy đã đào rãnh trên tấm gỗ.
- 他 在 修理 旧 的 饲料 槽
- Anh ấy đang sửa chữa máng ăn cũ.
- 他 吐 槽 了 餐厅 的 服务态度
- Anh ấy chỉ trích thái độ phục vụ của nhà hàng.
- 他 吐 槽 了 我 的 穿衣 风格
- Anh ấy châm biếm phong cách ăn mặc của tôi.
- 他 吐 槽 了 我 给 他 的 建议
- Anh ấy phê bình các gợi ý của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
槽›
渡›