渡槽 dùcáo
volume volume

Từ hán việt: 【độ tào】

Đọc nhanh: 渡槽 (độ tào). Ý nghĩa là: máng treo (thuỷ lợi).

Ý Nghĩa của "渡槽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

渡槽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máng treo (thuỷ lợi)

跨越山谷、道路、水道的桥梁式水槽,两端与渠道相接

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渡槽

  • volume volume

    - dào le 渡口 dùkǒu què 发现 fāxiàn 渡船 dùchuán zài 对岸 duìàn

    - Anh ta đến bến phà nhưng phát hiện ra rằng con thuyền đang ở bên kia.

  • volume volume

    - 龙舟竞渡 lóngzhōujìngdù

    - đua thuyền rồng.

  • volume volume

    - 带领 dàilǐng 公司 gōngsī 渡过 dùguò 危机 wēijī

    - Anh ấy lãnh đạo công ty vượt qua khủng hoảng.

  • volume volume

    - zài 木板 mùbǎn shàng le cáo

    - Anh ấy đã đào rãnh trên tấm gỗ.

  • volume volume

    - zài 修理 xiūlǐ jiù de 饲料 sìliào cáo

    - Anh ấy đang sửa chữa máng ăn cũ.

  • volume volume

    - cáo le 餐厅 cāntīng de 服务态度 fúwùtàidù

    - Anh ấy chỉ trích thái độ phục vụ của nhà hàng.

  • volume volume

    - cáo le de 穿衣 chuānyī 风格 fēnggé

    - Anh ấy châm biếm phong cách ăn mặc của tôi.

  • volume volume

    - cáo le gěi de 建议 jiànyì

    - Anh ấy phê bình các gợi ý của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Cáo , Zāo
    • Âm hán việt: Tào
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フ一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTWA (木廿田日)
    • Bảng mã:U+69FD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độ
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EITE (水戈廿水)
    • Bảng mã:U+6E21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao