横梁 héngliáng
volume volume

Từ hán việt: 【hoành lương】

Đọc nhanh: 横梁 (hoành lương). Ý nghĩa là: xà ngang; xà nhà, rầm; kèo, xà ngang; gióng ngang. Ví dụ : - 杆建筑物框架中横梁的支撑物 Trụ, cột, hỗ trợ của dầm ngang trong khung xây dựng.

Ý Nghĩa của "横梁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

横梁 khi là Danh từ (có 7 ý nghĩa)

✪ 1. xà ngang; xà nhà

横向的梁 (如结构上的主梁或十字架的水平杆)

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhù gān 建筑物 jiànzhùwù 框架 kuàngjià zhōng 横梁 héngliáng de 支撑物 zhīchēngwù

    - Trụ, cột, hỗ trợ của dầm ngang trong khung xây dựng.

✪ 2. rầm; kèo

建筑中常平放使用的粗大的长木料

✪ 3. xà ngang; gióng ngang

用于连接框架竖柱或支承地板的长条横木;楼梯的斜梁

✪ 4. sườn ngang của sàn tàu

支撑船上甲板的横木

✪ 5. thanh giằng ngang

铁路货车底架中连接侧架的梁

✪ 6. thanh ngang

自行车车身架上的大梁

✪ 7. dầm ngang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横梁

  • volume volume

    - 书架上 shūjiàshàng de shū 横放 héngfàng zhe

    - Sách trên giá được đặt ngang.

  • volume volume

    - 横梁 héngliáng 稳固 wěngù 横搭屋 héngdāwū zhōng

    - Xà ngang vững chắc được lắp trong nhà.

  • volume volume

    - 三列 sānliè 横队 héngduì

    - ba hàng ngang

  • volume volume

    - 桥梁 qiáoliáng 横向 héngxiàng 跨越 kuàyuè 河流 héliú

    - Cây cầu vắt ngang qua sông.

  • volume volume

    - 窗户 chuānghu de 横梁 héngliáng hěn 坚固 jiāngù

    - Thanh ngang của cửa sổ rất chắc chắn.

  • volume volume

    - 那根 nàgēn 横梁 héngliáng 十分 shífēn 坚固 jiāngù

    - Cây xà ngang đó rất kiên cố.

  • volume volume

    - zhù gān 建筑物 jiànzhùwù 框架 kuàngjià zhōng 横梁 héngliáng de 支撑物 zhīchēngwù

    - Trụ, cột, hỗ trợ của dầm ngang trong khung xây dựng.

  • volume volume

    - 书桌上 shūzhuōshàng 文件 wénjiàn 横竖 héngshù fàng

    - Tài liệu để tứ tung trên bàn làm việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Liáng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶丶一フノ丶丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EID (水戈木)
    • Bảng mã:U+6881
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Guāng , Héng , Hèng , Huáng , Huàng
    • Âm hán việt: Hoành , Hoạnh , Quáng
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTLC (木廿中金)
    • Bảng mã:U+6A2A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao