Đọc nhanh: 横木 (hoành mộc). Ý nghĩa là: then; thanh ngang, thang giường. Ví dụ : - 守门员用手掌将球托出了球门的横木。 Thủ môn dùng lòng bàn tay đỡ bóng ra khỏi thanh gỗ của cầu môn.. - 束帆索一种绳子或帆布带,用来把一个卷叠的帆置于一横木或斜桁上 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.
横木 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. then; thanh ngang
家具 (如桌椅) 腿之间起称固作用的横撑木,家具的底架中两腿之间的支正撑
- 守门员 用手掌 将 球托出 了 球门 的 横木
- Thủ môn dùng lòng bàn tay đỡ bóng ra khỏi thanh gỗ của cầu môn.
- 束帆索 一种 绳子 或 帆布 带 , 用来 把 一个 卷叠 的 帆 置于 一 横木 或 斜 桁上
- 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.
✪ 2. thang giường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横木
- 束帆索 一种 绳子 或 帆布 带 , 用来 把 一个 卷叠 的 帆 置于 一 横木 或 斜 桁上
- 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.
- 专横跋扈
- ngang ngược lộng hành
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 三列 横队
- ba hàng ngang
- 他 横放 了 那块 木板
- Anh ấy đặt ngang miếng gỗ.
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 不是 随便 的 木屑 渣
- Không chỉ là mùn cưa.
- 守门员 用手掌 将 球托出 了 球门 的 横木
- Thủ môn dùng lòng bàn tay đỡ bóng ra khỏi thanh gỗ của cầu môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
横›