Đọc nhanh: 横拍 (hoành phách). Ý nghĩa là: Chụp ngang.
横拍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chụp ngang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横拍
- 书架上 的 书 横放 着
- Sách trên giá được đặt ngang.
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 两步 舞 节拍 为 2 4 拍 的 舞厅舞 , 其 特点 是 长 的 滑步
- Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.
- 两个 人 思路 合拍
- cùng suy nghĩ; tư tưởng gặp nhau
- 黄河 横贯 本省
- Sông Hoàng vắt ngang tỉnh này.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 书桌上 文件 横竖 放
- Tài liệu để tứ tung trên bàn làm việc.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拍›
横›