Đọc nhanh: 橙腹叶鹎 (sập phúc hiệp _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim ăn lá bụng cam (Chloropsis hardwickii).
橙腹叶鹎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim ăn lá bụng cam (Chloropsis hardwickii)
(bird species of China) orange-bellied leafbird (Chloropsis hardwickii)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橙腹叶鹎
- 不 贪 口腹
- không tham ăn láo uống.
- 他 初步 有 了 个 腹案
- bước đầu anh ấy đã có suy nghĩ phương án trong lòng.
- 他俩 推心置腹 地 交谈 了 好 一阵子
- hai người trò chuyện tâm tình với nhau.
- 秋天 的 树叶 变成 了 橙色
- Lá mùa thu chuyển sang màu cam.
- 为 皇上 开枝 散叶
- Sinh con cho hoàng thượng
- 有 背 腹性 的 象 大多数 叶子 那样 扁平 而 有 鲜明 的 上下 表面 的
- Có hình dạng lưng bụng giống như hầu hết các lá, phẳng và có mặt trên và dưới rõ ràng.
- 为了 这个 梦想 我要 任劳任怨 不再 满腹牢骚
- Vì ước mơ này, tôi phải làm việc chăm chỉ và không phàn nàn nữa.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
橙›
腹›
鹎›