Đọc nhanh: 布难 (bố nan). Ý nghĩa là: hàng tấm.
布难 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng tấm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布难
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 一方 有 困难 , 八方 来 支援
- một nơi gặp khó khăn, khắp nơi đến giúp đỡ.
- 一时 还 难以 推定 他 变卦 的 原因
- nhất thời chưa thể đoán được nguyên nhân sự giở quẻ của anh ấy.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 一旦 上瘾 , 就 很 难 戒掉
- Một khi đã nghiện thì rất khó bỏ.
- 一旦 离开 , 就 很 难 回来
- Một khi rời đi, sẽ rất khó quay lại.
- 一时 的 困难 并 不 可怕
- Khó khăn nhất thời không đáng sợ.
- 一切 困难 都 能克服
- Mọi khó khăn đều có thể vượt qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
难›