Đọc nhanh: 模里西斯 (mô lí tây tư). Ý nghĩa là: Mauritius (Tw).
✪ 1. Mauritius (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模里西斯
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 东西 乱堆 在 那里 怪 碍眼 的
- đồ đạc chất bừa bãi ra kia khó coi quá.
- 他 的 包里 塞 了 很多 东西
- Trong ba lô của anh ấy nhét đầy đồ đạc.
- 他 在 窖 里 存 东西
- Anh ấy cất đồ trong hầm.
- 希 格斯 玻色子 在 哪里 西语
- Higgs Boson [tiếng Tây Ban Nha] ở đâu
- 他 在 西村 蹲过 点 , 对 那里 情况 很 熟悉
- anh ấy về thôn tây, cho nên tình hình ở đó rất quen thuộc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
模›
西›
里›