Đọc nhanh: 模煳 (mô hồ). Ý nghĩa là: mơ hồ, mờ mịt, mờ nhạt, không rõ ràng.
模煳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mơ hồ, mờ mịt, mờ nhạt, không rõ ràng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模煳
- 他 按照 楷模 来 做事
- Anh ấy làm việc theo khuôn mẫu.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 他 又 把 饭 做 煳 了 , 真恨 人
- anh ấy lại nấu cơm khê rồi, thật là đáng giận!
- 他 喜欢 飞行 模拟游戏
- Anh ấy thích chơi game mô phỏng bay.
- 他们 在 研究 适合 的 市场 模式
- Họ đang nghiên cứu mô hình thị trường phù hợp.
- 他 化装 成 乞丐 模样
- nó cải trang thành ăn mày.
- 他 制作 模子
- Anh ấy chế tạo khuôn mẫu.
- 他 指着 模型 给 大家 讲解
- anh ấy chỉ vào mô hình giải thích cho mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
模›
煳›