模煳 mó hú
volume volume

Từ hán việt: 【mô hồ】

Đọc nhanh: 模煳 (mô hồ). Ý nghĩa là: mơ hồ, mờ mịt, mờ nhạt, không rõ ràng.

Ý Nghĩa của "模煳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 4

模煳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mơ hồ, mờ mịt, mờ nhạt, không rõ ràng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模煳

  • volume volume

    - 按照 ànzhào 楷模 kǎimó lái 做事 zuòshì

    - Anh ấy làm việc theo khuôn mẫu.

  • volume volume

    - 黑体 hēitǐ 辐射 fúshè de 模式 móshì

    - Các mẫu xạ đen.

  • volume volume

    - yòu fàn zuò le 真恨 zhēnhèn rén

    - anh ấy lại nấu cơm khê rồi, thật là đáng giận!

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 飞行 fēixíng 模拟游戏 mónǐyóuxì

    - Anh ấy thích chơi game mô phỏng bay.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 研究 yánjiū 适合 shìhé de 市场 shìchǎng 模式 móshì

    - Họ đang nghiên cứu mô hình thị trường phù hợp.

  • volume volume

    - 化装 huàzhuāng chéng 乞丐 qǐgài 模样 múyàng

    - nó cải trang thành ăn mày.

  • volume volume

    - 制作 zhìzuò 模子 múzǐ

    - Anh ấy chế tạo khuôn mẫu.

  • volume volume

    - 指着 zhǐzhe 模型 móxíng gěi 大家 dàjiā 讲解 jiǎngjiě

    - anh ấy chỉ vào mô hình giải thích cho mọi người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Mó , Mú
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTAK (木廿日大)
    • Bảng mã:U+6A21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FJRB (火十口月)
    • Bảng mã:U+7173
    • Tần suất sử dụng:Thấp