Đọc nhanh: 招唿 (chiêu hốt). Ý nghĩa là: Một cuộc gọi.
招唿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Một cuộc gọi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 招唿
- 他们 招聘 了 很多 工人
- Họ tuyển dụng rất nhiều công nhân.
- 他 一招 决胜负
- Một chiêu của anh ta quyết định thắng bại.
- 他 和 邻居 打了个 招呼
- Anh ấy chào hỏi hàng xóm.
- 他 在 家用 音乐 和 饼干 招待 她
- Anh ấy chiêu đãi cô ấy bằng âm nhạc và bánh quy tại nhà.
- 他 可爱 地 跟 我 打招呼
- Anh ấy chào tôi một cách dễ thương.
- 他们 微笑 着 相互 打招呼
- Họ chào nhau bằng một nụ cười.
- 他们 计划 招募 项目经理
- Họ dự định tuyển giám đốc dự án.
- 高等院校 招生 开始 了
- Trường đại học bắt đầu tuyển sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唿›
招›