Đọc nhanh: 模温机 (mô ôn cơ). Ý nghĩa là: máy nhiệt khuôn.
模温机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy nhiệt khuôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模温机
- 冬季 室温 不够 可用 浴霸 或 暖风机 提高 室温
- Nếu nhiệt độ phòng không đủ vào mùa đông, bạn có thể sử dụng máy sưởi nhà tắm hoặc máy sưởi.
- 这 架飞机 模型 由 几个 部分 组件 组成
- Mô hình máy bay này được tạo thành từ một số cụm lắp ráp con.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 温习 荧幕 上 , 你 可爱 的 模样
- Nhìn lại hình ảnh dễ thương của em trên màn hình.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 小 的 飞机 模型 很 精致
- Mô hình máy bay nhỏ rất tinh tế.
- 一 想到 楼下 有 五个 维密 的 超模
- Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?
- 吹发 时 需要 用到 高温 的 吹风机
- Khi sấy tóc cần dùng máy sấy tóc nhiệt độ cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
模›
温›