Đọc nhanh: 模棱 (mô lăng). Ý nghĩa là: ba phải; mập mờ; lấp lửng; nước đôi (thái độ, ý kiến); lưỡng. Ví dụ : - 模棱两可(既不肯定,也不否定)。 ba phải; thế nào cũng được.
模棱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ba phải; mập mờ; lấp lửng; nước đôi (thái độ, ý kiến); lưỡng
(态度、意见等) 含糊;不明确
- 模棱两可 ( 既 不 肯定 , 也 不 否定 )
- ba phải; thế nào cũng được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模棱
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 模棱两可 ( 既 不 肯定 , 也 不 否定 )
- ba phải; thế nào cũng được.
- 他 喜欢 飞行 模拟游戏
- Anh ấy thích chơi game mô phỏng bay.
- 他 很 有 心计 , 但 表面 不 露 棱角
- anh ấy rất tính toán, nhưng không để lộ ra sự sắc sảo của mình.
- 模棱两可
- ba phải.
- 他 做 的 模型 非常 精密
- Mô hình mà anh ấy làm rất chi tiết.
- 他 制作 模子
- Anh ấy chế tạo khuôn mẫu.
- 今年 开始 大规模 征兵
- Năm nay bắt đầu trưng binh quy mô lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棱›
模›