Đọc nhanh: 模德 (mô đức). Ý nghĩa là: Mộ Đức (thuộc Quảng Ngãi).
模德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mộ Đức (thuộc Quảng Ngãi)
越南地名属于广义省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模德
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 为了 当 模特 必须 保持 骨感 吗
- Bạn có phải gầy để trở thành một người mẫu?
- 为什么 改变 商业模式 了
- Tại sao phải thay đổi mô hình kinh doanh?
- 书写 的 文字 模糊 难认
- Chữ viết mờ khó đọc nên khó nhận ra.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 亚里士多德 在 他 该 在 的 地方
- Aristotle chính xác là nơi anh ta nên ở.
- 五种 业务 模式 值得 研究
- Năm loại mô hình công việc đáng để nghiên cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
模›