Đọc nhanh: 模块板 (mô khối bản). Ý nghĩa là: bảng mô-đun.
模块板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng mô-đun
module board
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模块板
- 她 找 了 一块 木板 儿当 桌面
- Cô ấy tìm một tấm gỗ để làm mặt bàn.
- 他 推平 这块 木板
- Anh ấy bào phẳng tấm gỗ này.
- 他 正在 刨 一块 木板
- Anh ấy đang bào một tấm gỗ.
- 把 几块 木板 并 在 一起
- Đem mấy miếng gỗ ghép lại với nhau.
- 他 买 一块 新 的 滑雪板
- Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 他们 不是 铁板一块 , 内部 有 矛盾 , 有 分歧
- họ không phải là một khối bền chắc, nội bộ phát sinh mâu thuẫn, có sự chia rẽ.
- 我们 需要 一个 模板
- Chúng tôi cần một cái ván khuôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
块›
板›
模›