Đọc nhanh: 谋闷泰 (mưu muộn thái). Ý nghĩa là: trở nên chán nản.
谋闷泰 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trở nên chán nản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谋闷泰
- 他 临危不惧 , 神情 泰然自若
- anh ấy đứng trước nguy nan không hề run sợ, vẫn bình tĩnh như thường.
- 产品设计 与 用户 需求 不谋而合
- Thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu người dùng.
- 鲜花 可 使 沉闷 的 房间 恢复 生气
- Hoa tươi có thể làm một căn phòng tẻ nhạt hồi phục sinh khí..
- 今天 的 天气 很 闷热
- Thời tiết hôm nay rất oi bức.
- 今天 我 感觉 特别 闷热
- Hôm nay tôi cảm thấy đặc biệt ngột ngạt.
- 今天 太 闷热 , 光景 是 要 下雨
- hôm nay trời nóng quá, có thể sắp mưa.
- 他们 串谋 做 坏事
- Họ cấu kết làm điều xấu.
- 他 一向 老谋深算 却 没 料到 今日 会 一败涂地
- Hắn luôn bày mưu tính kế, nhưng thật không ngờ lại có ngày hôm nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泰›
谋›
闷›