Đọc nhanh: 模块化 (mô khối hoá). Ý nghĩa là: mô đun.
模块化 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mô đun
modularity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模块化
- 一元化 领导
- lãnh đạo tập trung thống nhất
- 一块 冰 融化 了
- Một tảng băng đã tan chảy.
- 婚姻 的 模式 在 不同 文化 中 不同
- Kiểu mẫu hôn nhân khác nhau trong các nền văn hóa là khác nhau.
- 是 控制 模块 的 原型
- Một nguyên mẫu cho mô-đun điều khiển.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 铸造 车间 熔化 金属 并 将 之 注入 模子 的 地方
- Nơi trong phòng đúc chảy kim loại và đổ vào khuôn mẫu.
- 他 化装 成 乞丐 模样
- nó cải trang thành ăn mày.
- 我们 需要 集成 所有 的 模块
- Chúng tôi cần tích hợp tất cả các mô-đun.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
块›
模›