Đọc nhanh: 樛葛 (cù cát). Ý nghĩa là: cù cát.
樛葛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cù cát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 樛葛
- 斩除 过往 瓜葛
- Cắt đứt mọi ràng buộc trong quá khứ.
- 我 以前 会帮 葛兰 表弟 脱衣服
- Tôi đã từng cởi quần áo cho anh họ Glenn của tôi.
- 葛粉 从 这些 植物 中 提取 的 食用 淀粉
- Bột nghệ chiết xuất từ các loại cây này để làm tinh bột ăn được.
- 孔明 是 诸葛亮 的 号
- Khổng Minh là tên hiệu của Gia Cát Lượng.
- 长长的 藤葛 盘绕在 树 身上
- những dây mây dài, leo uốn quanh thân cây.
- 盖文葛 拉车 《 年少 轻狂 》
- Gavin Graham trong The Young and the Restless.
- 葛 女士 工作 特别 认真
- Bà Cát làm việc rất chăm chỉ.
- 葛先生 为 人 很 友善
- Ông Cát rất thân thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
樛›
葛›