樛葛 jiū gé
volume volume

Từ hán việt: 【cù cát】

Đọc nhanh: 樛葛 (cù cát). Ý nghĩa là: cù cát.

Ý Nghĩa của "樛葛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

樛葛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cù cát

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 樛葛

  • volume volume

    - 斩除 zhǎnchú 过往 guòwǎng 瓜葛 guāgé

    - Cắt đứt mọi ràng buộc trong quá khứ.

  • volume volume

    - 以前 yǐqián 会帮 huìbāng 葛兰 gélán 表弟 biǎodì 脱衣服 tuōyīfú

    - Tôi đã từng cởi quần áo cho anh họ Glenn của tôi.

  • volume volume

    - 葛粉 géfěn cóng 这些 zhèxiē 植物 zhíwù zhōng 提取 tíqǔ de 食用 shíyòng 淀粉 diànfěn

    - Bột nghệ chiết xuất từ các loại cây này để làm tinh bột ăn được.

  • volume volume

    - 孔明 kǒngmíng shì 诸葛亮 zhūgěliàng de hào

    - Khổng Minh là tên hiệu của Gia Cát Lượng.

  • volume volume

    - 长长的 chángchángde 藤葛 ténggé 盘绕在 pánràozài shù 身上 shēnshàng

    - những dây mây dài, leo uốn quanh thân cây.

  • volume volume

    - 盖文葛 gàiwéngé 拉车 lāchē 年少 niánshào 轻狂 qīngkuáng

    - Gavin Graham trong The Young and the Restless.

  • volume volume

    - 女士 nǚshì 工作 gōngzuò 特别 tèbié 认真 rènzhēn

    - Bà Cát làm việc rất chăm chỉ.

  • volume volume

    - 葛先生 géxiānsheng wèi rén hěn 友善 yǒushàn

    - Ông Cát rất thân thiện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Jiū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DSMH (木尸一竹)
    • Bảng mã:U+6A1B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Gé , Gě
    • Âm hán việt: Cát
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAPV (廿日心女)
    • Bảng mã:U+845B
    • Tần suất sử dụng:Cao