volume volume

Từ hán việt: 【cát】

Đọc nhanh: (cát). Ý nghĩa là: sắn dây; nưa, đay; đồ dệt bằng tơ và gai. Ví dụ : - 这片地种满了葛。 Mảnh đất này trồng đầy sắn dây.. - 山上有许多野生葛麻。 Trên núi có rất nhiều cây sắn dại mọc hoang.. - 那匹葛布质地优良。 Thước vải đay đó chất lượng tốt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sắn dây; nưa

多年生草本植物,茎蔓生,上有黄色细毛,叶子大,分成三片,花紫红色根肥大,叫葛根,可制淀粉,也供药用茎皮可制葛布通称葛麻

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这片 zhèpiàn 地种 dìzhǒng mǎn le

    - Mảnh đất này trồng đầy sắn dây.

  • volume volume

    - 山上 shānshàng yǒu 许多 xǔduō 野生 yěshēng 葛麻 gěmá

    - Trên núi có rất nhiều cây sắn dại mọc hoang.

✪ 2. đay; đồ dệt bằng tơ và gai

表面有花纹的纺织品,用丝做经,棉线或麻线等做纬

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那匹 nàpǐ 葛布 gébù 质地 zhìdì 优良 yōuliáng

    - Thước vải đay đó chất lượng tốt.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 葛绸 géchóu 手感 shǒugǎn 柔软 róuruǎn

    - Loại lụa đay này có cảm giác mềm mại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 斩除 zhǎnchú 过往 guòwǎng 瓜葛 guāgé

    - Cắt đứt mọi ràng buộc trong quá khứ.

  • volume volume

    - 以前 yǐqián 会帮 huìbāng 葛兰 gélán 表弟 biǎodì 脱衣服 tuōyīfú

    - Tôi đã từng cởi quần áo cho anh họ Glenn của tôi.

  • volume volume

    - 葛粉 géfěn cóng 这些 zhèxiē 植物 zhíwù zhōng 提取 tíqǔ de 食用 shíyòng 淀粉 diànfěn

    - Bột nghệ chiết xuất từ các loại cây này để làm tinh bột ăn được.

  • volume volume

    - 孔明 kǒngmíng shì 诸葛亮 zhūgěliàng de hào

    - Khổng Minh là tên hiệu của Gia Cát Lượng.

  • volume volume

    - 长长的 chángchángde 藤葛 ténggé 盘绕在 pánràozài shù 身上 shēnshàng

    - những dây mây dài, leo uốn quanh thân cây.

  • volume volume

    - 盖文葛 gàiwéngé 拉车 lāchē 年少 niánshào 轻狂 qīngkuáng

    - Gavin Graham trong The Young and the Restless.

  • volume volume

    - 女士 nǚshì 工作 gōngzuò 特别 tèbié 认真 rènzhēn

    - Bà Cát làm việc rất chăm chỉ.

  • volume volume

    - 葛先生 géxiānsheng wèi rén hěn 友善 yǒushàn

    - Ông Cát rất thân thiện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Gé , Gě
    • Âm hán việt: Cát
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAPV (廿日心女)
    • Bảng mã:U+845B
    • Tần suất sử dụng:Cao