Đọc nhanh: 浮沫槽 (phù mạt tào). Ý nghĩa là: máng bọt nổi.
浮沫槽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máng bọt nổi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮沫槽
- 沉渣 浮沫
- cặn chìm bọt nổi.
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 他 吐沫 弄脏 衣服
- Anh ấy nhổ nước bọt làm bẩn quần áo.
- 他 在 木板 上 挖 了 槽
- Anh ấy đã đào rãnh trên tấm gỗ.
- 他 在 修理 旧 的 饲料 槽
- Anh ấy đang sửa chữa máng ăn cũ.
- 他 学习 很浮
- Anh ta học hành rất hời hợt.
- 他 吐 槽 了 餐厅 的 服务态度
- Anh ấy chỉ trích thái độ phục vụ của nhà hàng.
- 他 又 跳槽 到 一家 中日 合资企业
- Anh ấy lại nhảy việc sang một liên doanh Trung-Nhật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
槽›
沫›
浮›