chū
volume volume

Từ hán việt: 【sư.xư】

Đọc nhanh: (sư.xư). Ý nghĩa là: cây thầu dầu; cây thanh thất; cây thiên đường (tree of heaven).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây thầu dầu; cây thanh thất; cây thiên đường (tree of heaven)

臭椿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Chū , Shū
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一丨ノ丶一丶フ丨丶丶丶丶一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMBS (木一月尸)
    • Bảng mã:U+6A17
    • Tần suất sử dụng:Thấp