Đọc nhanh: 刍豢 (sô hoạn). Ý nghĩa là: vật nuôi; thú nuôi.
刍豢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật nuôi; thú nuôi
指牛猪狗等牲畜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刍豢
- 刍荛之言 ( 浅陋 的话 )
- lời quê mùa.
- 刍荛 ( 割草 打柴 , 也 指 割草 打柴 的 人 )
- cắt cỏ; đốn củi; tiều phu.
- 她 今天 去 刍草 了
- Cô ấy hôm nay đi cắt cỏ rồi.
- 他 正在 田间 刍草
- Anh ấy đang cắt cỏ trong ruộng.
- 马刍 准备 要 充足
- Thức ăn cho ngựa chuẩn bị đầy đủ.
- 牛刍 新鲜 又 美味
- Cỏ cho bò tươi mới và ngon.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
刍›
豢›