chú
volume volume

Từ hán việt: 【sô】

Đọc nhanh: (sô). Ý nghĩa là: cỏ chăn nuôi; cỏ khô, cắt cỏ. Ví dụ : - 牛刍新鲜又美味。 Cỏ cho bò tươi mới và ngon.. - 马刍准备要充足。 Thức ăn cho ngựa chuẩn bị đầy đủ.. - 他正在田间刍草。 Anh ấy đang cắt cỏ trong ruộng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cỏ chăn nuôi; cỏ khô

喂性口用的草

Ví dụ:
  • volume volume

    - 牛刍 niúchú 新鲜 xīnxiān yòu 美味 měiwèi

    - Cỏ cho bò tươi mới và ngon.

  • volume volume

    - 马刍 mǎchú 准备 zhǔnbèi yào 充足 chōngzú

    - Thức ăn cho ngựa chuẩn bị đầy đủ.

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cắt cỏ

割草

Ví dụ:
  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 田间 tiánjiān 刍草 chúcǎo

    - Anh ấy đang cắt cỏ trong ruộng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 刍草 chúcǎo le

    - Cô ấy hôm nay đi cắt cỏ rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 刍荛之言 chúráozhīyán ( 浅陋 qiǎnlòu 的话 dehuà )

    - lời quê mùa.

  • volume volume

    - 刍荛 chúráo ( 割草 gēcǎo 打柴 dǎchái zhǐ 割草 gēcǎo 打柴 dǎchái de rén )

    - cắt cỏ; đốn củi; tiều phu.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 刍草 chúcǎo le

    - Cô ấy hôm nay đi cắt cỏ rồi.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 田间 tiánjiān 刍草 chúcǎo

    - Anh ấy đang cắt cỏ trong ruộng.

  • volume volume

    - 马刍 mǎchú 准备 zhǔnbèi yào 充足 chōngzú

    - Thức ăn cho ngựa chuẩn bị đầy đủ.

  • volume volume

    - 牛刍 niúchú 新鲜 xīnxiān yòu 美味 měiwèi

    - Cỏ cho bò tươi mới và ngon.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đao 刀 (+3 nét), kệ 彐 (+2 nét)
    • Pinyin: Chú
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NSM (弓尸一)
    • Bảng mã:U+520D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình