槌碎 chuí suì
volume volume

Từ hán việt: 【chuỳ toái】

Đọc nhanh: 槌碎 (chuỳ toái). Ý nghĩa là: dần.

Ý Nghĩa của "槌碎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

槌碎 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dần

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槌碎

  • volume volume

    - 玻璃 bōlí 敲碎 qiāosuì le

    - Anh ấy làm vỡ cái ly rồi.

  • volume volume

    - 小心翼翼 xiǎoxīnyìyì 跨过 kuàguò 碎玻璃 suìbōlí

    - Anh ấy cẩn thận bước qua tấm kính vỡ.

  • volume volume

    - 石头 shítou 破碎 pòsuì chéng 粉末 fěnmò

    - Anh ấy đã nghiền đá thành bột.

  • volume volume

    - 鼓槌 gǔchuí ér

    - dùi trống.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 拾掇 shíduō 零碎 língsuì ér

    - anh ấy đang thu nhặt những thứ vặt vãnh.

  • volume volume

    - 花瓶 huāpíng 打碎 dǎsuì le

    - Anh ta làm vỡ tan bình hoa rồi.

  • volume volume

    - de 希望 xīwàng 破碎 pòsuì le

    - Hy vọng của anh ấy đã tan vỡ.

  • volume volume

    - 碎片 suìpiàn 拼凑 pīncòu 起来 qǐlai

    - Anh ấy ghép các mảnh vụn lại với nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Chuí , Duī , Zhuì
    • Âm hán việt: Chuỳ , Truỳ , Đôi
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨フ一フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYHR (木卜竹口)
    • Bảng mã:U+69CC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Suì
    • Âm hán việt: Toái
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRYOJ (一口卜人十)
    • Bảng mã:U+788E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao