Đọc nhanh: 赤外线 (xích ngoại tuyến). Ý nghĩa là: xích siêu đỏ.
赤外线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xích siêu đỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤外线
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 窗外 的 光线 明 了
- Ánh sáng bên ngoài cửa sổ đã sáng.
- 赤道 是 零 纬线
- Xích đạo là vĩ tuyến 0 độ.
- 其中 一个 担忧 是 额外开支 可能 会 影响 财政赤字
- Một trong những lo ngại là chi tiêu bổ sung có thể ảnh hưởng đến thâm hụt tài chính.
- 先拉好 警戒线 然后 向外 推进 搜查
- Hãy chắc chắn rằng các bạn xây dựng một chu vi và sau đó đẩy ra ngoài.
- 臭氧层 吸收 了 一大部分 危害性 最大 的 紫外线
- tầng ozone hấp thụ một lượng lớn các tia cực tím có hại nhất.
- 他 把 视线 转 到 窗外
- Anh ấy hướng ánh mắt ra ngoài cửa sổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
线›
赤›