Đọc nhanh: 皇号 (hoàng hiệu). Ý nghĩa là: hoàng hiệu.
皇号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoàng hiệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皇号
- 举火 为 号
- đốt lửa làm hiệu.
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 那 是 英国皇家海军 天马 号 的 饰 纹
- Đó là đỉnh của HMS Pegasus.
- 为 皇上 开枝 散叶
- Sinh con cho hoàng thượng
- 它 可是 皇家 海军 的 旗舰 号
- Cô ấy là soái hạm của Hải quân Hoàng gia.
- 乾隆皇帝 的 画像
- Chân dung hoàng đế Càn Long.
- 乾隆皇帝 即位 后 , 马上 进行 了 改革
- Sau khi Hoàng đế Càn Long lên ngôi, ông liền tiến hành cải cách.
- 在 英国皇家海军 天马 号 上 找到 的
- Lấy nó ra khỏi HMS Pegasus.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
皇›