槅扇 gé shan
volume volume

Từ hán việt: 【_ phiến】

Đọc nhanh: 槅扇 (_ phiến). Ý nghĩa là: tấm bình phong; bức bình phong; tấm vách ngăn.

Ý Nghĩa của "槅扇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

槅扇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tấm bình phong; bức bình phong; tấm vách ngăn

隔扇

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槅扇

  • volume volume

    - 生气 shēngqì 地扇 dìshàn le 孩子 háizi 一巴掌 yībāzhang

    - Anh ấy tức giận tát một cái vào mặt đứa trẻ.

  • volume volume

    - táng 双扇 shuāngshàn chuāng

    - bốn bộ cửa sổ hai cánh.

  • volume volume

    - bié 扇动 shāndòng zuò 坏事 huàishì

    - Đừng xúi giục anh ta làm việc xấu.

  • volume volume

    - 必须 bìxū 选择 xuǎnzé 一扇门 yīshànmén

    - Bạn phải chọn một cánh cửa.

  • volume volume

    - 风扇 fēngshàn 突然 tūrán 倒旋 dàoxuán 起来 qǐlai

    - Quạt đột nhiên quay ngược lại.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 班有 bānyǒu 几个 jǐgè 电风扇 diànfēngshàn

    - Lớp cậu có mấy cái quạt điện?

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng men zài 山腰上 shānyāoshàng chéng 扇形 shànxíng 散开 sànkāi 搜索 sōusuǒ 那个 nàgè 男人 nánrén

    - Các binh sĩ phân tán thành hình quạt trên đội núi, tìm kiếm người đàn ông đó.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 热得 rèdé 人直 rénzhí 冒汗 màohàn zhe 扇子 shànzi 手不停挥 shǒubùtínghuī

    - Trời nóng đến mức người vã mồ hôi, anh cầm quạt không ngừng vung tay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+6 nét)
    • Pinyin: Shān , Shàn
    • Âm hán việt: Phiến , Thiên
    • Nét bút:丶フ一ノフ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSSMM (竹尸尸一一)
    • Bảng mã:U+6247
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Gé , Hé
    • Âm hán việt: Cách , Hạch
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フ一丨フ丶ノ一丨
    • Thương hiệt:DMRB (木一口月)
    • Bảng mã:U+69C5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp