Đọc nhanh: 膈 (cách). Ý nghĩa là: màng; cơ hoành. Ví dụ : - 膈有重要作用。 Cơ hoành có vai trò quan trọng.. - 膈能影响呼吸。 Cơ hoành có thể ảnh hưởng hô hấp.
膈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màng; cơ hoành
人或哺乳动物胸腔和腹腔之间的膜状肌肉收缩时胸腔扩大,松弛时胸腔缩小也叫隔膜或横隔膜
- 膈 有 重要 作用
- Cơ hoành có vai trò quan trọng.
- 膈 能 影响 呼吸
- Cơ hoành có thể ảnh hưởng hô hấp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膈
- 缝合 心室 中膈 缺损
- Đóng khiếm khuyết vách ngăn.
- 游离 膈 肌
- Bóc tách xung quanh cơ hoành.
- 膈 能 影响 呼吸
- Cơ hoành có thể ảnh hưởng hô hấp.
- 他 表情 看着 膈 应
- Biểu cảm của anh ta trông chán ghét.
- 膈 有 重要 作用
- Cơ hoành có vai trò quan trọng.
- 这事 让 人 感觉 膈 应
- Chuyện này làm người cảm thấy khó chịu.
- 这个 东西 真膈 应
- Vật này thật đáng ghét.
- 这个 东西 真膈 应人
- Vật này thật khiến người khó chịu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
膈›