Đọc nhanh: 多宝槅 (đa bảo _). Ý nghĩa là: kệ trang trí; kệ nhiều ngăn.
多宝槅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kệ trang trí; kệ nhiều ngăn
分成许多格子的架子,用来放置古玩、工艺品等也叫多宝架
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多宝槅
- 你 的 充电 宝 多少 钱 ?
- Sạc dự phòng của bạn bao nhiêu tiền?
- 我 收藏 了 很多 宝贝
- Tôi sưu tầm nhiều món đồ quý.
- 别看 多 啦 A 梦 的 口袋 小小的 , 其实 , 里面 装 了 无限 的 宝贝 呢 !
- Đừng nhìn vào những chiếc túi nhỏ của Doraemon, thực ra, nó chứa đựng rất nhiều bảo bối!
- 他 收藏 了 很多 奇珍异宝
- Anh ấy sưu tầm rất nhiều bảo vật quý hiếm.
- 他 的 宝贵 的 意见 帮 了 我 很多
- Ý kiến quý giá của anh ấy đã giúp tôi rất nhiều.
- 淘宝 当前 有 很多 六角 螺丝 规格 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán
- 一个 人 的 心灵 通透 清澈 的 能 如同 月季花 开 了 般的 美艳 , 该 多 好 !
- Tâm hồn của một người trong suốt, trong sáng, có thể đẹp như đóa hồng nở rộ, thật tốt biết bao!
- 我们 家族 有 许多 传世 的 金银珠宝
- Gia đình chúng tôi có rất nhiều vàng bạc châu báu gia truyền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
宝›
槅›