部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cách】
Đọc nhanh: 镉 (cách). Ý nghĩa là: ca-đi-mi; cát-mi-um.
镉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ca-đi-mi; cát-mi-um
金属元素,符号Cd (cadmium) 银白色,质软,延展性强用来制合金、光电管和核反应堆的中子吸收棒等,也用于电镀
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镉
镉›
Tập viết