volume volume

Từ hán việt: 【cách】

Đọc nhanh: (cách). Ý nghĩa là: ca-đi-mi; cát-mi-um.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ca-đi-mi; cát-mi-um

金属元素,符号Cd (cadmium) 银白色,质软,延展性强用来制合金、光电管和核反应堆的中子吸收棒等,也用于电镀

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cách
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨フ一丨フ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCMRB (重金一口月)
    • Bảng mã:U+9549
    • Tần suất sử dụng:Thấp