Đọc nhanh: 手油门 (thủ du môn). Ý nghĩa là: tay ga.
手油门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tay ga
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手油门
- 他 一进 屋子 , 跟 手 就 把门 关上 了
- anh ấy vừa vào nhà là tiện tay đóng luôn cửa lại.
- 出去 就 手儿 把门 带上
- đi ra tiện tay khép cửa.
- 她 触摸 了 一下 门把手
- Cô ấy chạm vào tay nắm cửa.
- 他 给 木门 刷油
- Anh ấy đang sơn cửa.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 出入 随手关门
- ra vào tiện tay đóng cửa.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 他 用 双手 顶住 了 门
- Anh ấy dùng hai tay chống cửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
油›
门›