Đọc nhanh: 触撞 (xúc chàng). Ý nghĩa là: húc.
触撞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. húc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 触撞
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 事发 男孩 骑 电摩 撞 上 路边 奥迪 身亡
- Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.
- 飞机 抢撞 山峰
- Máy bay va chạm với núi.
- 乔治 被车撞 死 了
- George bị xe buýt đâm.
- 也许 是 要 按 这 触控板
- Có lẽ nó nằm trên bàn di chuột này.
- 两人 亲密 地 接触 着
- Hai người đang tiếp xúc thân mật.
- 为了 避免 碰撞 , 他 及时 停车
- Để tránh va chạm, anh ấy dừng xe kịp thời.
- 从 我 接触 的 人 来看 这种 产品质量 不错
- Đánh giá từ những người tôi đã tiếp xúc, sản phẩm này chất lượng khá tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
撞›
触›