大剌剌 dà lá lá
volume volume

Từ hán việt: 【đại lạt lạt】

Đọc nhanh: 大剌剌 (đại lạt lạt). Ý nghĩa là: bình thường, vênh váo, với một sự vênh vang.

Ý Nghĩa của "大剌剌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大剌剌 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. bình thường

casual

✪ 2. vênh váo

pompous

✪ 3. với một sự vênh vang

with a swagger

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大剌剌

  • volume volume

    - 《 大众 dàzhòng 菜谱 càipǔ

    - sách dạy nấu ăn phổ thông

  • volume volume

    - 1914 nián 奥国 àoguó 皇太子 huángtàizǐ bèi 事件 shìjiàn shì 第一次世界大战 dìyícìshìjièdàzhàn de 导火线 dǎohuǒxiàn

    - năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.

  • volume volume

    - 秉性 bǐngxìng

    - tính tình quái dị

  • volume

    - jiù cóng 宇宙 yǔzhòu 爆炸 bàozhà 开始 kāishǐ

    - Tất cả bắt đầu bằng một vụ nổ lớn

  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi de hěn 不听话 bùtīnghuà

    - Đứa trẻ này ương bướng lắm không chịu nghe lời.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 行为 xíngwéi 难以 nányǐ 理解 lǐjiě

    - Hành vi kỳ quái này thật khó hiểu.

  • volume volume

    - de 举止 jǔzhǐ ràng rén 觉得 juéde 奇怪 qíguài

    - Anh ta hành động bất thường làm người khác thấy lạ.

  • - 400 赛跑 sàipǎo shì duì 耐力 nàilì de 极大 jídà 考验 kǎoyàn

    - Cuộc thi chạy 400 mét là một thử thách lớn đối với sức bền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Lá , Là
    • Âm hán việt: Lạt
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DLLN (木中中弓)
    • Bảng mã:U+524C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao