部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【du】
Đọc nhanh: 歈 (du). Ý nghĩa là: hát; ca hát, vui vẻ; vui sướng.
歈 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hát; ca hát
歌
✪ 2. vui vẻ; vui sướng
同'愉'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歈
歈›
Tập viết