volume volume

Từ hán việt: 【du】

Đọc nhanh: (du). Ý nghĩa là: hát; ca hát, vui vẻ; vui sướng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hát; ca hát

✪ 2. vui vẻ; vui sướng

同'愉'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一一丨丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONNO (人弓弓人)
    • Bảng mã:U+6B48
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp