Đọc nhanh: 榴莲族 (lựu liên tộc). Ý nghĩa là: công nhân có khả năng nhưng khó chịu để đối phó với.
榴莲族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công nhân có khả năng nhưng khó chịu để đối phó với
worker who is capable but unpleasant to deal with
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榴莲族
- 我 很 喜欢 榴莲
- Tôi rất thích sầu riêng.
- 我 喜欢 榴莲 馥
- Tôi thích mùi hương của sầu riêng.
- 这种 榴莲 特别 香甜
- Loại sầu riêng này đặc biệt ngọt.
- 榴莲 的 气味 很 独特
- Mùi sầu riêng rất độc đáo.
- 榴莲 的 味道 香 刺鼻
- Mùi vị của sầu riêng thơm nhức mũi.
- 这个 榴莲 的 肉 很 鲜美
- Cơm của quả sầu này rất tươi ngon.
- 榴莲 的 价格 一直 很 高
- Giá sầu riêng luôn ở mức cao.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
榴›
莲›