Đọc nhanh: 概率图模型 (khái suất đồ mô hình). Ý nghĩa là: Probability Graphical Model Tìm hiểu về PGM.
概率图模型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Probability Graphical Model Tìm hiểu về PGM
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 概率图模型
- 屏幕 上 的 图像 很 模糊
- Hình ảnh trên màn hình rất mờ.
- 你 考虑 过 研究 标准 模型 物理学 吗
- Bạn đã xem xét nghiên cứu vật lý mô hình chuẩn chưa?
- 万一 概率 太小 , 不必 担心
- Xác suất chỉ là 1/10000 thì không cần lo lắng.
- 图书馆 有 不同 类型 的 书籍
- Thư viện có nhiều loại sách khác nhau
- 人体模型
- mô hình người.
- 他 指着 模型 给 大家 讲解
- anh ấy chỉ vào mô hình giải thích cho mọi người.
- 下雨 的 概率 为 50 到 60
- Tỷ lệ có mưa khoảng 50% đến 60%.
- 公司 使用 模具 提高效率
- Công ty dùng khuôn để nâng cao hiệu suất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
型›
概›
模›
率›