概括裁断 gàikuò cáiduàn
volume volume

Từ hán việt: 【khái quát tài đoạn】

Đọc nhanh: 概括裁断 (khái quát tài đoạn). Ý nghĩa là: phán quyết chung.

Ý Nghĩa của "概括裁断" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

概括裁断 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phán quyết chung

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 概括裁断

  • volume volume

    - 剧本 jùběn de 故事 gùshì xiàng 大家 dàjiā 概括地说 gàikuòdìshuō le 一遍 yībiàn

    - anh ấy đã nói tóm tắt một lượt câu chuyện của vở kịch này.

  • volume volume

    - 谈得 tándé hěn 概括 gàikuò

    - nói chuyện rất tóm lược.

  • volume volume

    - 概括 gàikuò chū 一些 yīxiē 共同 gòngtóng 特点 tèdiǎn

    - tóm tắt một số đặc điểm chung.

  • volume volume

    - 丛书 cóngshū 所收 suǒshōu 书目 shūmù yóu 主编 zhǔbiān 裁断 cáiduàn

    - thư mục trong tủ sách do chủ biên cân nhắc quyết định

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 裁断 cáiduàn 能够 nénggòu 合情理 héqínglǐ

    - Hy vọng phán quyết hợp lý hợp tình.

  • volume volume

    - qǐng de 想法 xiǎngfǎ 概括 gàikuò 讲讲 jiǎngjiǎng

    - vui lòng tóm tắt những ý tưởng của bạn.

  • volume volume

    - 那本书 nàběnshū ràng duì 现代 xiàndài 艺术 yìshù yǒu le 一个 yígè 概括 gàikuò de 了解 liǎojiě

    - cuốn sách đó đã cho tôi một sự hiểu biết chung về nghệ thuật hiện đại.

  • volume volume

    - 小组 xiǎozǔ de 办法 bànfǎ 虽然 suīrán dōu 一样 yīyàng dàn 概括 gàikuò 起来 qǐlai wài 两种 liǎngzhǒng

    - biện pháp của các tổ tuy không giống nhau nhưng nhìn chung không ngoài hai cách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Guā , Kuò
    • Âm hán việt: Hoạt , Quát
    • Nét bút:一丨一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHJR (手竹十口)
    • Bảng mã:U+62EC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+7 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoán , Đoạn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VDHML (女木竹一中)
    • Bảng mã:U+65AD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Gài , Guì , Jié
    • Âm hán việt: Hị , Khái
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一一フ丶一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAIU (木日戈山)
    • Bảng mã:U+6982
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:一丨一丶一ノフノ丶フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JIYHV (十戈卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao