概念验证 gàiniàn yànzhèng
volume volume

Từ hán việt: 【khái niệm nghiệm chứng】

Đọc nhanh: 概念验证 (khái niệm nghiệm chứng). Ý nghĩa là: bằng chứng của khái niệm. Ví dụ : - 正如预测的那样概念验证成功了 Việc chứng minh khái niệm đã thành công như dự kiến.

Ý Nghĩa của "概念验证" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

概念验证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bằng chứng của khái niệm

proof of concept

Ví dụ:
  • volume volume

    - 正如 zhèngrú 预测 yùcè de 那样 nàyàng 概念 gàiniàn 验证 yànzhèng 成功 chénggōng le

    - Việc chứng minh khái niệm đã thành công như dự kiến.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 概念验证

  • volume volume

    - 假说 jiǎshuō 需要 xūyào 通过 tōngguò 实验 shíyàn 验证 yànzhèng

    - Giả thuyết cần được kiểm tra qua thí nghiệm.

  • volume volume

    - zài 经济学 jīngjìxué yǒu 种概念 zhǒnggàiniàn bèi 称之为 chēngzhīwéi 地位 dìwèi 商品 shāngpǐn

    - Có một khái niệm kinh tế được gọi là hàng hóa vị trí

  • volume volume

    - dǒng 这个 zhègè 概念 gàiniàn

    - Anh ấy không hiểu khái niệm này.

  • volume volume

    - 正如 zhèngrú 预测 yùcè de 那样 nàyàng 概念 gàiniàn 验证 yànzhèng 成功 chénggōng le

    - Việc chứng minh khái niệm đã thành công như dự kiến.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 时间 shíjiān de 概念 gàiniàn

    - Anh ấy không có khái niệm về thời gian.

  • volume volume

    - jiāng 两个 liǎnggè 概念 gàiniàn 混淆 hùnxiáo zài 一起 yìqǐ le

    - Anh ấy đã nhầm lẫn hai khái niệm với nhau.

  • volume volume

    - zài 一个 yígè 集合 jíhé zhōng 具有 jùyǒu 定义 dìngyì 一个 yígè 集合 jíhé 性质 xìngzhì de 对象 duìxiàng 实体 shítǐ huò 概念 gàiniàn

    - Trong một tập hợp, có các đối tượng, thực thể hoặc khái niệm có định nghĩa một thuộc tính tập hợp.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 验证 yànzhèng 这个 zhègè 假设 jiǎshè

    - Chúng ta cần xác minh giả thuyết này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Niàn
    • Âm hán việt: Niệm
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OINP (人戈弓心)
    • Bảng mã:U+5FF5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Gài , Guì , Jié
    • Âm hán việt: Hị , Khái
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一一フ丶一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAIU (木日戈山)
    • Bảng mã:U+6982
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng
    • Nét bút:丶フ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMYM (戈女一卜一)
    • Bảng mã:U+8BC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+7 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Nghiệm
    • Nét bút:フフ一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMOMM (弓一人一一)
    • Bảng mã:U+9A8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao